
Ý nghĩa 10 từ viết tắt thường gặp trong email - Báo VnExpress
May 20, 2022 · OOO là viết tắt của "Out of the Office". Khi không có mặt tại văn phòng, bạn có thể cho đồng nghiệp và những người khác biết bằng cách thêm OOO vào chữ ký trong mail trả lời tự động của mình.
70 Từ Viết tắt & Viết tắt Kinh doanh Bạn Nên Biết
PFA stands for Please Find Attached, and OOO stands for Out Of Office). Đây là những từ viết tắt (Acronyms) của thế giới doanh nghiệp. Các chuyên gia công ty sử dụng các từ viết tắt để tiết kiệm thời gian và giúp giao tiếp hiệu quả (communication efficient) và nhanh chóng.
OOO là gì? Ý nghĩa của từ ooo - Từ Điển Viết Tắt
OOO là viết tắt của từ gì ? Cụm từ được viết tắt bằng OOO là “ Out Of the Office ”. + DARO: Defense Airborne Reconnaissance Office (Văn phòng trinh sát phòng không trên không). + FOSE: Federal Office Systems Expo (Hội chợ triển lãm hệ thống văn phòng liên bang). + OEA: Office of Economic Adjustment (Văn phòng Điều chỉnh Kinh tế).
Difference between PTO, OOO, Time Off Request and Out Of …
Jul 23, 2023 · Paid Time Off (PTO), Out of Office (OOO), and Time Off Request are three common terms that, while related, have distinct meanings and applications. By understanding the nuances, employees and employers alike can better …
OOO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
OOO ý nghĩa, định nghĩa, OOO là gì: 1. abbreviation for out of office: a reply that can be automatically sent to an email that you have…. Tìm hiểu thêm.
Ý nghĩa 10 từ viết tắt thường gặp trong email - cungtien.com
OOO là viết tắt của "Out of the Office". Khi không có mặt tại văn phòng, bạn có thể cho đồng nghiệp và những người khác biết bằng cách thêm OOO vào chữ ký trong mail trả lời tự động của mình.
OOO có nghĩa là gì? - Abbreviation Finder
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là OOO, ý nghĩa của OOO, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Definition of Upcoming OOO - Jargonism
Definition of Upcoming OOO. The future dates that a person will not be working. OOO is an abbreviation for Out Of Office. Example: I wanted to share some my upcoming OOO dates. I will be out for the first and third weeks of July. Thanks in advance for covering me while I'm out.
Các thuật ngữ chuyên ngành khách sạn bạn cần biết
#5: OOO (Out of order) – Phòng không sử dụng. Tùy chính sách khách sạn sẽ sử dụng phòng này với mục đích khác nhau. #6: Check out – Phòng khách trả. Phòng này cần được lưu ý để thu dọn và phục vụ cho khách mới.
Ooh vs Ooo - What's the difference? - WikiDiff
The little boy put ooo at the end of his letter to Grandma, to let her know he loved her. An abbreviation for Out of Office , a phrase often used in professional contexts to indicate that someone is unavailable for work (usually because they are on vacation).