
đi ngủ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
go to bed, bed, bunk are the top translations of "đi ngủ" into English. Sample translated sentence: Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa. ↔ She was about to go to bed when someone …
Translate Vietnamese to English | Translate.com
Translate between many language pairs to and from English. We can also support additional language pairs upon request. Vietnamese-to-English translation is made accessible with the …
Phép dịch "đi ngủ" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Ngay lúc tao định đi ngủ sao? Just when I'm about to sleep? đi ngủ đi. Come to bed. Đi ngủ đi. Go back to sleep. Chúng ta sẽ nhắm mắt lại và đi ngủ. We are going to shut our eyes and sleep. …
ĐI NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Cứ đi ngủ dù vẫn thấy giận. Then go back to sleep, still upset. Tối mấy giờ đi ngủ? 8. At what time will you go to bed? 8. Đi ngủ mà không rửa mặt. Falling asleep without washing your face. …
10 cách diễn đạt việc đi ngủ trong tiếng Anh - DKN.TV
Apr 7, 2018 · Để nói về hành động ngủ, chúng ta thường dùng từ “Sleep”. Hãy thử 10 cách nói hay hơn dưới đây nhé! 1. Go to bed: đi ngủ. 2. Hit the hay/sack: đi ngủ. 3. It’s bedtime: đến …
đi ngủ đi Tiếng Anh là gì
Đi ngủ đi là cách nói để yêu cầu người khác nhanh chóng đi ngủ. 1. Đã muộn rồi, bạn có lớp học vào buổi sáng, đi ngủ đi. It's getting late and you have school in the morning, please go to bed. …
đi ngủ Tiếng Anh là gì - DOL English
Đi ngủ là một hoạt động tự nhiên theo định kỳ mà những cảm giác và vận động tạm thời bị hoãn lại một cách tương đối, với đặc điểm dễ nhận thấy là cơ thể bất tỉnh hoàn toàn hoặc một phần …
đi ngủ sớm Tiếng Anh là gì - DOL English
Đi ngủ sớm là hành động đi ngủ vào thời gian sớm hơn bình thường. 1. Tôi thích đi ngủ sớm và thức dậy sớm. I like to go to bed early and wake up early too. 2. Hãy đi ngủ sớm để chúng ta …
Đi ngủ tiếng Anh là gì? Những cách diễn đạt hay nhất bạn nên biết
Khi muốn diễn đạt “đi ngủ” trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng từ ngữ khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân mật. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể dùng: …
Di ngu di in English with contextual examples - MyMemory
Contextual translation of "di ngu di" into English. Human translations with examples: hoi, i see, go to bed, i'm stupid, going to sleep, do not think so.
- Some results have been removedSome results have been hidden because they may be inaccessible to you.Show inaccessible results