
Tra từ flat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy ...
FLAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
FLAT ý nghĩa, định nghĩa, FLAT là gì: 1. level and smooth, with no curved, high, or hollow parts: 2. level but having little or no…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
FLAT | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary
FLAT translate: bằng phẳng, đều đều, thẳng thừng, bẹp, hả hơi, giáng, sóng sượt; sõng soài, căn hộ, dấu giáng, lòng…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
flat - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh
Tìm kiếm flat. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: dãy phòng cùng tầng, căn hộ, Tính từ: phẳng, bằng phẳng. Từ điển Anh-Anh - adjective: having a smooth, level, or even surface :not having curves or bumps, having a wide, smooth surface and little thickness.
FLAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …
Do you live in a house or a flat? (in musical notation) a sign (♭) which makes a note a semitone lower. lòng (sông, bàn tay…) the flat of her hand. mud flats. The oocytes increase in size and …
Nghĩa của từ Flat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
flat trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"flat" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "flat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phẳng, bằng, căn hộ. Câu ví dụ: It was believed that the earth was flat. ↔ Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Từ điển Anh Việt Anh TFlat - Ứng dụng trên Google Play
♦ Từ điển kỹ thuật số Anh Anh, chuyên ngành, từ đồng nghĩa trái nghĩa. ♦ Có gia đình từ, ngữ pháp liên quan đến từ vựng cần tra. ♦ Tra từ Việt Anh hơn 200.000 từ dịch chuẩn.
Tra từ flat - Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 ...
flat = I. flat 1 S2 W2 /flæt/ BrE AmE adjective ( comparative flatter , superlative flattest ) 1 . SURFACE smooth and level, without raised or hollow areas, and not sloping or curving: houses with flat roofs a perfectly flat sandy beach The countryside near there is flat as a pancake (=very flat) . Work on a clean, flat surface. 2 .
Flat là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Từ "flat" trong tiếng Anh có nghĩa chung là phẳng, bằng phẳng hoặc không có độ cao. Trong tiếng Anh Anh, "flat" thường được sử dụng để chỉ một căn hộ hay một ngôi nhà nhỏ trong một tòa nhà lớn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "apartment" để diễn tả khái niệm tương tự.